Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trật tự



noun
order

[trật tự]
order
Giữ / tái lập trật tự
To keep/restore order
Trật tự thế giới mới
The new world order
Sắp xếp giấy tờ cho có trật tự trước khi ra đi
To put/set one's papers in order before leaving
orderly
Chương trình ra đi có trật tự
Orderly Departure Program; ODP



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.