|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trật tự
noun order
| [trật tự] | | | order | | | Giữ / tái lập trật tự | | To keep/restore order | | | Trật tự thế giới mới | | The new world order | | | Sắp xếp giấy tờ cho có trật tự trước khi ra đi | | To put/set one's papers in order before leaving | | | orderly | | | Chương trình ra đi có trật tự | | Orderly Departure Program; ODP |
|
|
|
|